1 |
Cách trồng các loại hoa |
0 |
2 |
Ớt đào tiên |
30.000 |
3 |
Cải cầu vồng |
30.000 |
4 |
Chậu trồng hoa. |
10.000 |
5 |
Bạc Hà |
30.000 |
6 |
Bầu thiên nga |
25.000 |
7 |
Hoa bông phấn |
30.000 |
8 |
Ớt Peter |
40.000 |
9 |
Hoa bắp bắp cải |
30.000 |
10 |
Dưa lê lam ngọc |
25.000 |
1 |
Việt quất |
60.000 |
2 |
Cà chua bi chùm |
30.000 |
3 |
Hạt giống xà lách đăm |
16.000 |
1 |
Sen đá (hoa đá) |
50.000 |
2 |
Xương rồng |
50.000 |
Phụ kiện nông nghiệp |
Hạt giống rau |
1 |
Bí ngô mini |
20.000 |
2 |
Dưa chuột |
20.000 |
3 |
Dưa hấu suga |
25.000 |
4 |
Dưa lưới |
30.000 |
5 |
Ớt chỉ thiên |
30.000 |
6 |
Cà chua đen |
30.000 |
7 |
Cải bắp tí hon |
40.000 |
Hạt giống hoa |
1 |
Cỏ đuôi thỏ |
30.000 |
2 |
Cỏ bồ câu |
30.000 |
3 |
Cỏ đổi màu |
30.000 |
4 |
Huyền sâm |
30.000 |
5 |
Bồ công anh |
30.000 |
6 |
Mao địa hoàng |
30.000 |
7 |
Cúc bình minh |
30.000 |
8 |
Hô lô tí hon |
25.000 |
9 |
Hạt sen đá |
50.000 |
10 |
Hoa hồng leo |
40.000 |
11 |
Hoa kim cương |
30.000 |
12 |
Hoa bông phấn |
30.000 |
13 |
Hoa Pansy |
30.000 |
14 |
Hoa cẩm chướng kép |
30.000 |
15 |
Hoa đồng tiền |
30.000 |
16 |
Hoa thược dược cao |
30.000 |
17 |
Hoa trà phụng tiên |
30.000 |
18 |
Hoa dạ yến thảo |
30.000 |
19 |
Hoa thục quỳ |
30.000 |
20 |
Hoa bìm bìm |
30.000 |
21 |
Hoa cúc lá nho |
30.000 |
22 |
Hoa cúc hà lan |
30.000 |
23 |
Hoa cúc bất tử |
30.000 |
24 |
Hoa cúc anh mix |
30.000 |
25 |
Hoa cúc huân chương |
30.000 |
26 |
Hoa cúc mặt trời vàng |
30.000 |
27 |
Hoa cúc magic |
30.000 |
28 |
Hoa sen cạn |
30.000 |
29 |
Hoa báo xuân |
30.000 |
30 |
Hoa phong lữ thảo |
30.000 |
31 |
Hoa Salem |
30.000 |
32 |
Hoa chuông |
30.000 |
33 |
Hoa hồng ri ba tư |
30.000 |
34 |
Hoa oải hương |
30.000 |
35 |
Hạt giống hoa mười giờ Mỹ |
30.000 |
36 |
Hạt giống hoa cẩm chướng |
30.000 |
37 |
Hạt giống hoa dạ yến thảo |
30.000 |
38 |
Hạt giống hoa hướng dương |
30.000 |
39 |
Hạt giống hoa cúc lá nhám (nhi nha kép 7 màu) |
30.000 |
40 |
Hạt giống hoa mào gà lửa |
30.000 |
41 |
Hạt giống hoa mõm sói |
30.000 |
42 |
Hạt giống hoa thược dược lùn |
30.000 |
43 |
Hạt giống hoa dừa cạn |
30.000 |
44 |
Hạt giống hoa thanh trúc |
30.000 |
Hạt giống rau mầm |
Hạt giống rau ăn lá |
1 |
Xà lách tím |
30.000 |
2 |
Hạt giống bí siêu ngọn |
17.000 |
3 |
Hạt giống cải bó xôi |
20.000 |
4 |
Hạt giống rau muống |
16.000 |
5 |
Hạt giống rau mùng tơi |
15.000 |
6 |
Hạt giống cải cúc nếp |
18.000 |
7 |
Hạt giống cải mơ hoàng mai |
15.000 |
Hạt giống rau củ quả |
1 |
Su hào tím |
30.000 |
2 |
Ớt chuông |
30.000 |
3 |
Hạt giống ớt ngũ sắc |
30.000 |
4 |
Bí sặt |
18.000 |
5 |
Mướp nhật ( lặc lày ) |
20.000 |
6 |
Hạt giống mướp hương |
16.000 |
7 |
Hạt giống đậu cove lùn |
16.000 |
Hạt giống rau gia vị |
1 |
Hạt giống hành hoa |
15.000 |
2 |
Hạt giống rau mùi tía |
15.000 |
3 |
Hạt giống rau xà lách xoăn |
16.000 |
Chậu trồng rau |
Đất trồng và phân bón |
1 |
Đất sạch trồng dinh dưỡng |
25.000 |
2 |
Phân bò hoai mục |
25.000 |
Hạt giống Tí hon - Cảnh |
1 |
Bắp cải tí hon tím |
45.000 |
2 |
Hạt giống sen nhật mini |
12.000 |
3 |
Hạt giống hoa sương rồng |
40.000 |
4 |
Hạt giống dâu tây |
30.000 |
5 |
Hạt giống bắp cải tím |
30.000 |
6 |
Hạt giống bắp cải tí hon |
40.000 |
7 |
Hạt giống cà chua bi lùn |
25.000 |
8 |
Củ cải đỏ chery |
35.000 |
9 |
Dưa hấu tí hon ( Hà Lan ) |
35.000 |
10 |
Bí ngòi vàng |
25.000 |
11 |
Su hào tím (2gr) |
30.000 |
12 |
Hạt giống bầu hồ lô |
20.000 |